Có 2 kết quả:
dao • diêu
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: QBMU (手月一山)
Unicode: U+63FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.れる (yu.reru), ゆ.る (yu.ru), ゆ.らぐ (yu.ragu), ゆ.るぐ (yu.rugu), ゆ.する (yu.suru), ゆ.さぶる (yu.saburu), ゆ.すぶる (yu.suburu), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn: 요
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): ゆ.れる (yu.reru), ゆ.る (yu.ru), ゆ.らぐ (yu.ragu), ゆ.るぐ (yu.rugu), ゆ.する (yu.suru), ゆ.さぶる (yu.saburu), ゆ.すぶる (yu.suburu), うご.く (ugo.ku)
Âm Hàn: 요
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
2. quấy nhiễu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: 搖鈴 Rung chuông, lắc chuông; 小狗搖著尾巴跑了 Con chó vẫy đuôi chạy mất; 搖轆轤 Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.
② (văn) Quấy nhiễu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搖
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
2. quấy nhiễu
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dao động, lay động, vẫy, chèo, quay, lắc: 搖鈴 Rung chuông, lắc chuông; 小狗搖著尾巴跑了 Con chó vẫy đuôi chạy mất; 搖轆轤 Quay tời quay;
② (văn) Quấy nhiễu.
② (văn) Quấy nhiễu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搖