Có 1 kết quả:
lâu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kéo bè, kéo hội, gạ gẫm
2. ôm ấp
2. ôm ấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 摟
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quơ, quơ gom: 摟柴火 Quơ gom củi đóm;
② Xắn: 摟起袖子 Xắn tay áo;
③ Vơ vét: 摟錢 Vơ vét tiền bạc;
④ (đph) Lôi, kéo, bóp: 摟扳機 Bóp cò;
⑤ (đph) Soát: 摟算 Soát lại bản dự toán; 把帳摟一摟 Soát lại sổ. Xem 摟 [lôu].
② Xắn: 摟起袖子 Xắn tay áo;
③ Vơ vét: 摟錢 Vơ vét tiền bạc;
④ (đph) Lôi, kéo, bóp: 摟扳機 Bóp cò;
⑤ (đph) Soát: 摟算 Soát lại bản dự toán; 把帳摟一摟 Soát lại sổ. Xem 摟 [lôu].
Từ ghép 1