Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: QJCR (手十金口)
Unicode: U+6408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dong, dông, rông, rung

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0