Có 4 kết quả:

hạpkhạpngạáp
Âm Hán Việt: hạp, khạp, ngạ, áp
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: QGIT (手土戈廿)
Unicode: U+6415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: è , ㄎㄜ, ㄎㄜˋ
Âm Quảng Đông: hap1, hap6

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/4

hạp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gõ, chạm;
② (văn) Lấy.

khạp

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lấy. § Cũng như “thủ” 取.
2. (Động) Đánh, khua. ◎Như: “bính khạp” 掽搕 đánh, khua.

ngạ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

che lấp bằng tay

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Che lấp bằng tay;
② 【搕

áp

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Áp táp 搕