Có 4 kết quả:
hạp • khạp • ngạ • áp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gõ, chạm;
② (văn) Lấy.
② (văn) Lấy.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy. § Cũng như “thủ” 取.
2. (Động) Đánh, khua. ◎Như: “bính khạp” 掽搕 đánh, khua.
2. (Động) Đánh, khua. ◎Như: “bính khạp” 掽搕 đánh, khua.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
che lấp bằng tay
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Che lấp bằng tay;
② 【搕
② 【搕
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Áp táp 搕