Có 1 kết quả:

kiêm
Âm Hán Việt: kiêm
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: QTXC (手廿重金)
Unicode: U+641B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nôm: gom, gôm, kèm, kiêm
Âm Quảng Đông: gim1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 62

Bình luận 0

1/1

kiêm

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gắp thức ăn

Từ điển Trần Văn Chánh

Gắp: 用筷子搛菜 Gắp thức ăn bằng đũa.