Có 2 kết quả:

truỳđôi
Âm Hán Việt: truỳ, đôi
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 手 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一フ一丶フ丶
Thương Hiệt: QYHR (手卜竹口)
Unicode: U+6425
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Nôm: chuỳ, dồi, dùi, giùi, thuỳ, truỳ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), ツイ (tsui), ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/2

truỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh (trống)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “trùy cổ” 搥鼓 đánh trống.
2. Một âm là “đôi”. (Động) Ném.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðánh, như trùy cổ 搥鼓 đánh trống.
② Một âm là đôi. Ném, vất bỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đánh: 搥鼓 Đánh trống; 他父親搥了他一頓 Cha nó đã đánh nó một trận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng tay mà đánh — Một âm khác là Đôi.

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “trùy cổ” 搥鼓 đánh trống.
2. Một âm là “đôi”. (Động) Ném.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðánh, như trùy cổ 搥鼓 đánh trống.
② Một âm là đôi. Ném, vất bỏ.