Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QMWD (手一田木)
Unicode: U+642E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lắt, lật, loắt, rứt
Âm Quảng Đông: leot6

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0