Có 2 kết quả:
hoa • hạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hoa quyền 搳拳)
Từ điển Trần Văn Chánh
【搳拳】hoa quyền [huáquán] Như 劃拳 [huáquán] (xem 劃 nghĩa
③, bộ 刂) .
③, bộ 刂) .
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gãi cho khỏi ngứa.