Có 2 kết quả:

chẩnđiền
Âm Hán Việt: chẩn, điền
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: QJBC (手十月金)
Unicode: U+6437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chēn ㄔㄣ
Âm Nôm: chăn, chân, đền, xăn
Âm Quảng Đông: tin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/2

chẩn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất gỗ cứng — Một âm khác là Điền.

điền

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vung tay đánh thật nhanh, thật gấp — Làm cho lan rộng ra. Gieo rắc.