Có 1 kết quả:

ách
Âm Hán Việt: ách
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: QMRB (手一口月)
Unicode: U+6439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aak1, ngak1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ách

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cầm, nắm.