Có 1 kết quả:
trá
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Hình thái: ⿰⺘窄
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: QJCS (手十金尸)
Unicode: U+643E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhà ㄓㄚˋ
Âm Nôm: trá
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): しぼ.る (shibo.ru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: zaa3
Âm Nôm: trá
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): しぼ.る (shibo.ru)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: zaa3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bàn ép, chiết xuất
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Áp bức, bức bách. § Cũng như “trá” 榨.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàn ép, lấy bàn ép mà ép các thứ hạt có dầu để lấy dầu dùng gọi là trá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搾 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trá 榨.