Có 1 kết quả:
ô
phồn thể
Từ điển phổ thông
che, bưng, đậy, bịt
Từ điển Trần Văn Chánh
① Che, bưng: 摀著耳朶 Bưng tai;
② Đậy, bịt, bịt chặt: 放在罐子裏摀起來,免得走了味 Cho vào lọ bịt kín để không bị bay mùi.
② Đậy, bịt, bịt chặt: 放在罐子裏摀起來,免得走了味 Cho vào lọ bịt kín để không bị bay mùi.