Có 2 kết quả:

daodiêu
Âm Hán Việt: dao, diêu
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: XQBOU (重手月人山)
Unicode: U+6447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yáo ㄧㄠˊ
Âm Nôm: dao, dêu
Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 4

1/2

dao

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lay động
2. quấy nhiễu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 搖.

Từ ghép 5

diêu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lay động
2. quấy nhiễu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 搖.