Có 2 kết quả:
dao • diêu
Tổng nét: 13
Bộ: thủ 手 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘䍃
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: XQBOU (重手月人山)
Unicode: U+6447
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Cung nhân tà - 宮人斜 (Tống Vô)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Trùng cửu nhật đăng cao hoài cố nhân - 重九日登髙懷故人 (Vương Thế Trinh)
• Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行 (Phan Huy Thực)
• Trùng cửu nhật đăng cao hoài cố nhân - 重九日登髙懷故人 (Vương Thế Trinh)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
2. quấy nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搖.
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
2. quấy nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搖.