Có 1 kết quả:
suất giao
Từ điển trích dẫn
1. Đánh vật. § Dùng sức vật ngã đối phương thì thắng. Tiếng Anh: wrestling.
2. Ngã. ◇Cảnh Giản 耿簡: “Nhất định yếu chiếu cố lão niên phụ nữ, tha môn cước để hạ một hữu lực khí, khủng phạ thải nê đường yếu suất giao” 一定要照顧老年婦女, 他們腳底下沒有力氣, 恐怕踩泥塘要摔跤 (Ba tại kì can thượng đích nhân 爬在旗杆上的人).
2. Ngã. ◇Cảnh Giản 耿簡: “Nhất định yếu chiếu cố lão niên phụ nữ, tha môn cước để hạ một hữu lực khí, khủng phạ thải nê đường yếu suất giao” 一定要照顧老年婦女, 他們腳底下沒有力氣, 恐怕踩泥塘要摔跤 (Ba tại kì can thượng đích nhân 爬在旗杆上的人).
Bình luận 0