Có 1 kết quả:
tra
Âm Hán Việt: tra
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘虘
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: QYPM (手卜心一)
Unicode: U+6463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘虘
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ丨フ一一一
Thương Hiệt: QYPM (手卜心一)
Unicode: U+6463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhā ㄓㄚ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), ダ (da), ナ (na), サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), つか.む (tsuka.mu)
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha), ダ (da), ナ (na), サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru), つか.む (tsuka.mu)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vê, nắn, nặn
2. xoè ngón tay
3. to, lớn
2. xoè ngón tay
3. to, lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Vê, nắn, nặn;
② Xòe ngón tay;
③ To: 摣筆 Bút to.
② Xòe ngón tay;
③ To: 摣筆 Bút to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy về. Đưa tay mà lấy.