Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺘犀Nét bút:
一丨一フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: QSYQ (手尸卜手)
Unicode:
U+6468Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận