Có 2 kết quả:

chínghiệt
Âm Hán Việt: chí, nghiệt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一ノフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: GIQ (土戈手)
Unicode: U+6470
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: niè ㄋㄧㄝˋ, zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: jit6, zi3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

chí

phồn thể

Từ điển phổ thông

đồ lễ khi gặp mặt, của làm tin

Từ điển Thiều Chửu

① Của làm tin, cũng như chữ chí .
② Ðến, như khẩn chí ân cần đến mực.
③ Mạnh dữ, cũng như chữ chí .

nghiệt

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nguy hiểm, không được yên ổn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nguy hiểm, không được yên ổn.