Có 3 kết quả:
khanh • khinh • khiên
Âm Hán Việt: khanh, khinh, khiên
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘堅
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: QSEG (手尸水土)
Unicode: U+647C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘堅
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フフ丶一丨一
Thương Hiệt: QSEG (手尸水土)
Unicode: U+647C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay mà lắc. Lay động — Một âm là Khiên.
phồn thể
Từ điển phổ thông
xoay đầu, đảo đầu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dẫn dắt. Kéo đi — Một âm là Khanh.