Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: khản, khiên
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一フフ丶丶フノ一一丨
Thương Hiệt: QYVQ (手卜女手)
Unicode: U+6481
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khiêng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0