Có 1 kết quả:

kích
Âm Hán Việt: kích
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノフフ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: XJEQ (重十水手)
Unicode: U+6483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄐㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲキ (geki)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

kích

phồn thể

Từ điển phổ thông

đánh mạnh, gõ mạnh

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 擊.

Từ ghép 5