Có 2 kết quả:

hànhạm
Âm Hán Việt: hàn, hạm
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QMJK (手一十大)
Unicode: U+6496
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Quảng Đông: haam5, hon6

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

1/2

hàn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Hàn

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Hàn.

hạm

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Hạm”.