Có 2 kết quả:

chửngtrành
Âm Hán Việt: chửng, trành
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: QNOT (手弓人廿)
Unicode: U+649C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caang4, cing2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cứu giúp. Như chữ Chửng 拯. Chẳng hạn Chửng nịch 拯溺 ( cứu người chết đuối ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trành 掁 — Xem Chửng.