Có 2 kết quả:
chàng • tràng
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘童
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: QYTG (手卜廿土)
Unicode: U+649E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chuáng ㄔㄨㄤˊ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Nôm: chàng, tràng
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Âm Nôm: chàng, tràng
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku)
Âm Hàn: 당
Âm Quảng Đông: cong4, zong6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Đê khúc - 大堤曲 (Lưu Cơ)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Đề Phả Lại sơn Đại Minh tự dụng thiếu bảo Trương công vận - 題普賴山大明寺用少保張公韻 (Trần Nguyên Đán)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ngũ Môn cận nhật - 五門覲日 (Phạm Đình Hổ)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Quý Châu Phi Vân động đề bích - 貴州飛雲洞題壁 (Tống Tương)
• Song ngư hý thuỷ - 雙魚戲水 (Bùi Dương Lịch)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tự đề - 自題 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Đại Vân tự Tán công phòng kỳ 1 - 大雲寺贊公房其一 (Đỗ Phủ)
• Đề Phả Lại sơn Đại Minh tự dụng thiếu bảo Trương công vận - 題普賴山大明寺用少保張公韻 (Trần Nguyên Đán)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Ngũ Môn cận nhật - 五門覲日 (Phạm Đình Hổ)
• Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦 (Nguyễn Nhữ Bật)
• Quý Châu Phi Vân động đề bích - 貴州飛雲洞題壁 (Tống Tương)
• Song ngư hý thuỷ - 雙魚戲水 (Bùi Dương Lịch)
• Trừu thần ngâm - 抽脣吟 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Tự đề - 自題 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khua, đánh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh, gõ, khua: 撞鐘 Đánh (gõ) chuông;
② Đâm, đâm vào, xô vào, xông vào: 注意,別讓汽車撞了 Coi chừng, đừng để ô tô đâm phải; 三輪撞了人 Xe xích lô đâm vào người; 一開門,從外面撞進一個人來 Vừa mở cửa thì ở ngoài có một người xông vào nhà; (Ngr) Gặp, bắt gặp, trông thấy: 正在他出逃的時候,被我撞見了 Giữa lúc nó chạy trốn thì bị tôi bắt gặp (trông thấy).
② Đâm, đâm vào, xô vào, xông vào: 注意,別讓汽車撞了 Coi chừng, đừng để ô tô đâm phải; 三輪撞了人 Xe xích lô đâm vào người; 一開門,從外面撞進一個人來 Vừa mở cửa thì ở ngoài có một người xông vào nhà; (Ngr) Gặp, bắt gặp, trông thấy: 正在他出逃的時候,被我撞見了 Giữa lúc nó chạy trốn thì bị tôi bắt gặp (trông thấy).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh. Đập vào. Đụng vào — Cầm mà lắc mạnh.
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Khua, đánh, gõ. ◎Như: “tràng chung” 撞鐘 đánh chuông.
2. (Động) Đụng, chạm, xô vào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trác cản xuất viên môn, nhất nhân phi bôn tiền lai, dữ Trác hung thang tương tràng, Trác đảo ư địa” 卓趕出園門, 一人飛奔前來, 與卓胸膛相撞, 卓倒於地 (Đệ bát hồi) (Đổng) Trác đuổi theo ra tới cửa vườn, một người chạy như bay lại phía trước, đâm sầm vào người Trác, Trác ngã xuống đất.
3. (Động) Xung đột, tranh chấp.
4. (Động) Tình cờ gặp, bắt gặp. ◎Như: “tràng kiến” 撞見 gặp mặt tình cờ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lã Bố kị mã chấp kích nhi lai, chánh dữ Vương Duẫn tràng kiến, tiện lặc trụ mã” 呂布騎馬執戟而來, 正與王允撞見, 便勒住馬 (Đệ nhất hồi 第一回) Lã Bố cưỡi ngựa cầm kích đi lại, gặp ngay Vương Doãn, liền gò cương dừng ngựa.
2. (Động) Đụng, chạm, xô vào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Trác cản xuất viên môn, nhất nhân phi bôn tiền lai, dữ Trác hung thang tương tràng, Trác đảo ư địa” 卓趕出園門, 一人飛奔前來, 與卓胸膛相撞, 卓倒於地 (Đệ bát hồi) (Đổng) Trác đuổi theo ra tới cửa vườn, một người chạy như bay lại phía trước, đâm sầm vào người Trác, Trác ngã xuống đất.
3. (Động) Xung đột, tranh chấp.
4. (Động) Tình cờ gặp, bắt gặp. ◎Như: “tràng kiến” 撞見 gặp mặt tình cờ. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lã Bố kị mã chấp kích nhi lai, chánh dữ Vương Duẫn tràng kiến, tiện lặc trụ mã” 呂布騎馬執戟而來, 正與王允撞見, 便勒住馬 (Đệ nhất hồi 第一回) Lã Bố cưỡi ngựa cầm kích đi lại, gặp ngay Vương Doãn, liền gò cương dừng ngựa.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà đánh — Dùng vật nhọn mà đâm.
Từ ghép 5