Có 2 kết quả:
chàng phiến • tràng phiến
phồn thể
Từ điển phổ thông
lừa đảo, giả mạo, bịt bợm
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Dối trá, lừa gạt. ◎Như: “tha đáo xứ chiêu diêu tràng phiến” 他到處招搖撞騙 hắn ở đâu cũng múa may phỉnh gạt.
Bình luận 0