Có 1 kết quả:
xả
Âm Hán Việt: xả
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘奢
Nét bút: 一丨一一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QKJA (手大十日)
Unicode: U+64A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺘奢
Nét bút: 一丨一一ノ丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: QKJA (手大十日)
Unicode: U+64A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chě ㄔㄜˇ
Âm Nôm: xả, xoã
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: ce2
Âm Nôm: xả, xoã
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: ce2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xé ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Cũng như “xả” 扯.
Từ điển Thiều Chửu
① Xé ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xé ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xé rách lìa ra — Mở rộng ra.