Có 2 kết quả:

quyếttuyệt
Âm Hán Việt: quyết, tuyệt
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶丶丶丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: QVFU (手女火山)
Unicode: U+64A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: juē ㄐㄩㄝ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

quyết

phồn thể

Từ điển phổ thông

bẻ gãy

Từ điển Trần Văn Chánh

Bẻ gãy.

tuyệt

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Tuyệt 㔃, 㔢.