Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bá hoá
1
/1
播化
bá hoá
Từ điển trích dẫn
1. Vạn vật sinh sôi nẩy nở. ◇Ngụy Trưng 魏徵: “Lãm đại quân chi bá hóa, sát thảo mộc chi thù loại” 覽大鈞之播化, 察草木之殊類 (Đạo quan nội bách thụ phú 道觀內柏樹賦).
Bình luận
0