Có 1 kết quả:

bá thực

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trồng trọt. § Cũng viết là “bá thực” 播殖. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Niên quá tứ thập, nãi quy cung dưỡng, giả điền bá thực, dĩ ngu triêu tịch” 年過四十, 乃歸供養, 假田播殖, 以娛朝夕 (Trịnh Huyền truyện 鄭玄傳) Tuổi hơn bốn chục, bèn quay về làm ăn, lấy ruộng trồng trọt, vui sống sớm chiều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gieo giống và trồng cây — Chỉ sự trồng trọt.