Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
toát hợp san
1
/1
撮合山
toát hợp san
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ người làm mai mối. ◇Kinh bổn thông tục tiểu thuyết
京
本
通
俗
小
說
: “Nguyên lai na bà tử thị cá toát hợp san, chuyên kháo tác môi vi sanh”
原
來
那
婆
子
是
個
撮
合
山
,
專
靠
作
媒
為
生
(Tây Sơn nhất quật quỷ
西
山
一
窟
鬼
).
Bình luận
0