Có 1 kết quả:
khấm
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘欽
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: QCNO (手金弓人)
Unicode: U+64B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qìn ㄑㄧㄣˋ
Âm Nôm: khấm
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru)
Âm Quảng Đông: gam6
Âm Nôm: khấm
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru)
Âm Quảng Đông: gam6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đè mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy tay đè, nhấn. ◎Như: “khấm môn linh” 撳門鈴 nhấn chuông cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðè mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đè mạnh, ấn, bấm: 撳電鈴 Bấm chuông (điện).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Để tay vào, dựa tay lên.