Có 1 kết quả:
thát
Tổng nét: 15
Bộ: thủ 手 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘達
Nét bút: 一丨一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: QYGQ (手卜土手)
Unicode: U+64BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tà ㄊㄚˋ
Âm Nôm: dặt, đặt, thát
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): むちうつ (muchiutsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3, taat3
Âm Nôm: dặt, đặt, thát
Âm Nhật (onyomi): タツ (tatsu)
Âm Nhật (kunyomi): むちうつ (muchiutsu)
Âm Hàn: 달
Âm Quảng Đông: daat3, taat3
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Hán tướng hành - 漢將行 (Thẩm Đức Tiềm)
• Lâm hình thời tác kỳ 1 - 臨刑時作其一 (Nguyễn Duy Hiệu)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
• Lâm hình thời tác kỳ 1 - 臨刑時作其一 (Nguyễn Duy Hiệu)
• Nhập tắc hiếu - 入則孝 (Lý Dục Tú)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài ngũ bách tự - 自京赴奉先縣詠懷五百字 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh bằng roi
2. nhanh chóng, mau
2. nhanh chóng, mau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh bằng roi hoặc gậy. ◎Như: “tiên thát” 鞭撻 đánh roi.
2. (Động) Đánh, đập. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thát tì, tì tự ải tử, thử án vị kết” 撻婢, 婢自縊死, 此案未結 (Chương A Đoan 章阿端) Đánh đập đứa hầu gái, nó thắt cổ tự tử, vụ kiện chưa xong.
3. (Động) Công kích. ◎Như: “thát trách” 撻責 công kích chỉ trích.
4. (Tính) Nhanh chóng, mau mắn. ◇Thi Kinh 詩經: ◇Thi Kinh 詩經: “Thát bỉ Ân vũ, Phấn phạt Kinh Sở” 撻彼殷武, 奮伐荊楚 (Thương tụng 商頌, Ân vũ 殷武) Mau lẹ thay, oai võ nhà Ân, Phấn chấn đánh phạt (nước) Kinh Sở.
2. (Động) Đánh, đập. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thát tì, tì tự ải tử, thử án vị kết” 撻婢, 婢自縊死, 此案未結 (Chương A Đoan 章阿端) Đánh đập đứa hầu gái, nó thắt cổ tự tử, vụ kiện chưa xong.
3. (Động) Công kích. ◎Như: “thát trách” 撻責 công kích chỉ trích.
4. (Tính) Nhanh chóng, mau mắn. ◇Thi Kinh 詩經: ◇Thi Kinh 詩經: “Thát bỉ Ân vũ, Phấn phạt Kinh Sở” 撻彼殷武, 奮伐荊楚 (Thương tụng 商頌, Ân vũ 殷武) Mau lẹ thay, oai võ nhà Ân, Phấn chấn đánh phạt (nước) Kinh Sở.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh, đánh bằng roi gọi là thát.
② Nhanh chóng, mau mắn.
② Nhanh chóng, mau mắn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Quật, quất, vụt, đánh (bằng roi hay gậy): 鞭撻 Quật, vụt, quất (bằng roi);
② (văn) Nhanh chóng, mau mắn.
② (văn) Nhanh chóng, mau mắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập — Cực mau lẹ.