Có 1 kết quả:
cán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cán, nghiền, ép
Từ điển Trần Văn Chánh
Cán: 擀麵條 Cán mì sợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cán 扞.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng