Có 2 kết quả:
thục • trạc
Âm Hán Việt: thục, trạc
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘蜀
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: QWLI (手田中戈)
Unicode: U+64C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thủ 手 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘蜀
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: QWLI (手田中戈)
Unicode: U+64C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ, chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nôm: thọc
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), タク (taku), ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: cok3
Âm Nôm: thọc
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), タク (taku), ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 착
Âm Quảng Đông: cok3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đâm vào.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đâm, châm, trọc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đâm, châm.