Có 1 kết quả:

thao trường

1/1

thao trường

phồn thể

Từ điển phổ thông

thao trường, sân chơi thể thao

Từ điển trích dẫn

1. Khu đất rộng để luyện tập quân sự. ◇Quân ngữ 軍語: “Thao trường: Hựu viết "luyện binh trường", tức thao diễn đội ngũ chi trường dã” 操場: 又曰練兵場, 即操演隊伍之場也 (Diễn tập quân ngữ 演習軍語).
2. Bãi đất rộng để hoạt động thể dục. Thường chỉ sân vận động cho học sinh, sinh viên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bãi đất rộng để luyện tập võ nghệ.