Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cứ lí
1
/1
據理
cứ lí
Từ điển trích dẫn
1. Theo đúng lí lẽ. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: “Tiểu tử chỉ cứ lí trực giảng, bất tri chuẩn phủ?” 小子只據理直講, 不知准否? (Độn tú tài nhất triêu giao thái 鈍秀才一朝交泰).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Theo lẽ mà nói, mà xét.
Bình luận
0