Có 1 kết quả:
tẩu
giản thể
Từ điển phổ thông
phấn chấn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擻
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Phấn chấn, phấn khởi: 抖擻精神 Tinh thần phấn khởi (hiên ngang). Xem 擻 [sòu].
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh