Có 2 kết quả:
tê • tễ
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘齊
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: QYX (手卜重)
Unicode: U+64E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jǐ ㄐㄧˇ
Âm Nôm: tê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai1
Âm Nôm: tê
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thoại thị Phan Hành Phủ - 夜話示潘衡甫 (Cao Bá Quát)
• Đại vũ kỳ 2 - 大雨其二 (Cao Bá Quát)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Đại vũ kỳ 2 - 大雨其二 (Cao Bá Quát)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tụ tập đông đúc, dồn lại một chỗ. ◎Như: “tễ xa” 擠車 dồn lên xe. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lão đích, thiếu đích, thượng đích, hạ đích, ô áp áp tễ liễu nhất ốc tử” 老的, 少的, 上的, 下的, 烏壓壓擠了一屋子 (Đệ tứ thập tam hồi) Già trẻ, trên dưới, đến chật ních cả nhà.
2. (Động) Gạt, đẩy, chen, lách. ◎Như: “bài tễ” 排擠 chèn ép, “nhân giá ma đa, hảo bất dong dị tài tễ tiến lai” 人這麼多, 好不容易才擠進來 người đông thế này, không phải dễ mà chen lấn đi tới được.
3. (Động) Bóp, nặn, vắt, vặn. ◎Như: “tễ ngưu nãi” 擠牛奶 vắt sữa bò, “tễ nha cao” 擠牙膏 bóp kem đánh răng.
4. (Tính) Chật ních, đông nghẹt. ◎Như: “hỏa xa trạm ngận ủng tễ” 火車站很擁擠 trạm xe lửa này đông nghẹt.
5. § Cũng đọc là “tê”.
2. (Động) Gạt, đẩy, chen, lách. ◎Như: “bài tễ” 排擠 chèn ép, “nhân giá ma đa, hảo bất dong dị tài tễ tiến lai” 人這麼多, 好不容易才擠進來 người đông thế này, không phải dễ mà chen lấn đi tới được.
3. (Động) Bóp, nặn, vắt, vặn. ◎Như: “tễ ngưu nãi” 擠牛奶 vắt sữa bò, “tễ nha cao” 擠牙膏 bóp kem đánh răng.
4. (Tính) Chật ních, đông nghẹt. ◎Như: “hỏa xa trạm ngận ủng tễ” 火車站很擁擠 trạm xe lửa này đông nghẹt.
5. § Cũng đọc là “tê”.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạt, đẩy.
② Bài tễ 排擠 đè lấn, cũng đọc là chữ tê.
② Bài tễ 排擠 đè lấn, cũng đọc là chữ tê.
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạt, đẩy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tụ tập đông đúc, dồn lại một chỗ. ◎Như: “tễ xa” 擠車 dồn lên xe. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Lão đích, thiếu đích, thượng đích, hạ đích, ô áp áp tễ liễu nhất ốc tử” 老的, 少的, 上的, 下的, 烏壓壓擠了一屋子 (Đệ tứ thập tam hồi) Già trẻ, trên dưới, đến chật ních cả nhà.
2. (Động) Gạt, đẩy, chen, lách. ◎Như: “bài tễ” 排擠 chèn ép, “nhân giá ma đa, hảo bất dong dị tài tễ tiến lai” 人這麼多, 好不容易才擠進來 người đông thế này, không phải dễ mà chen lấn đi tới được.
3. (Động) Bóp, nặn, vắt, vặn. ◎Như: “tễ ngưu nãi” 擠牛奶 vắt sữa bò, “tễ nha cao” 擠牙膏 bóp kem đánh răng.
4. (Tính) Chật ních, đông nghẹt. ◎Như: “hỏa xa trạm ngận ủng tễ” 火車站很擁擠 trạm xe lửa này đông nghẹt.
5. § Cũng đọc là “tê”.
2. (Động) Gạt, đẩy, chen, lách. ◎Như: “bài tễ” 排擠 chèn ép, “nhân giá ma đa, hảo bất dong dị tài tễ tiến lai” 人這麼多, 好不容易才擠進來 người đông thế này, không phải dễ mà chen lấn đi tới được.
3. (Động) Bóp, nặn, vắt, vặn. ◎Như: “tễ ngưu nãi” 擠牛奶 vắt sữa bò, “tễ nha cao” 擠牙膏 bóp kem đánh răng.
4. (Tính) Chật ních, đông nghẹt. ◎Như: “hỏa xa trạm ngận ủng tễ” 火車站很擁擠 trạm xe lửa này đông nghẹt.
5. § Cũng đọc là “tê”.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạt, đẩy.
② Bài tễ 排擠 đè lấn, cũng đọc là chữ tê.
② Bài tễ 排擠 đè lấn, cũng đọc là chữ tê.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bóp, nặn: 擠牙膏 Nặn thuốc đánh răng;
② Vắt: 擠牛奶 Vắt sữa bò;
③ Chật: 房子太擠 Nhà chật quá;
④ Chen, lách: 人這樣多,擠得過去嗎? Người đông thế này, có chen qua được không?;
⑤ Dồn lại: 事情全擠在一塊兒了 Công việc bị dồn lại một chỗ; 擠做一團 Dồn thành một đống;
⑥ (văn) Gạt, đẩy: 排擠 Đè lấn.
② Vắt: 擠牛奶 Vắt sữa bò;
③ Chật: 房子太擠 Nhà chật quá;
④ Chen, lách: 人這樣多,擠得過去嗎? Người đông thế này, có chen qua được không?;
⑤ Dồn lại: 事情全擠在一塊兒了 Công việc bị dồn lại một chỗ; 擠做一團 Dồn thành một đống;
⑥ (văn) Gạt, đẩy: 排擠 Đè lấn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẩy tới trước — Chê bỏ.
Từ ghép 1