Có 5 kết quả:
khoác • khoách • khoáng • khoắc • khuếch
Tổng nét: 17
Bộ: thủ 手 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘廣
Nét bút: 一丨一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QITC (手戈廿金)
Unicode: U+64F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Âm Nôm: huếch, khoác, khoách, khuếch, quẳng
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru), ひろ.める (hiro.meru)
Âm Hàn: 확, 광
Âm Quảng Đông: gwok3, kong3, kwok3, kwong3
Âm Nôm: huếch, khoác, khoách, khuếch, quẳng
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru), ひろ.める (hiro.meru)
Âm Hàn: 확, 광
Âm Quảng Đông: gwok3, kong3, kwok3, kwong3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Côn Sơn Thanh Hư động bi minh - 崑山清虛洞碑銘 (Trần Nghệ Tông)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Kính nghĩa đường - 敬義堂 (Chu Hy)
• Thuý Hoa sơn hành cung tức cảnh lục vận - 翠花山行宮即景六韻 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đăng Điều Ngự tháp - 登調御塔 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Kính nghĩa đường - 敬義堂 (Chu Hy)
• Thuý Hoa sơn hành cung tức cảnh lục vận - 翠花山行宮即景六韻 (Minh Mệnh hoàng đế)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mở rộng ra, nới rộng
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mở rộng. ◎Như: “khoách sung” 擴充 mở mang, “khoách triển” 擴展 mở rộng, “khoách trương” 擴張 bành trướng.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khoáng”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khoáng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Mở rộng thêm ra như khoách sung 擴充 mở mang cho có vẻ rộng rãi hơn lên. Ta quen đọc là chữ khoáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mở rộng. ◎Như: “khoách sung” 擴充 mở mang, “khoách triển” 擴展 mở rộng, “khoách trương” 擴張 bành trướng.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khoáng”.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khoáng”.
Từ điển Thiều Chửu
① Mở rộng thêm ra như khoách sung 擴充 mở mang cho có vẻ rộng rãi hơn lên. Ta quen đọc là chữ khoáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giăng rộng ra, giương lớn ra. Cũng đọc Khoắc.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giương lớn ra. Giăng rộng ra. Cũng đọc Khoáng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
mở rộng ra, nới rộng
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở rộng ra — Làm cho lớn lên.
Từ ghép 7