Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bãi thoát
1
/1
擺脫
bãi thoát
Từ điển trích dẫn
1. Thoát ra, không chịu câu thúc. ◇Hàn Ác
韓
偓
: “Nữu ni phi tráng chí, Bãi thoát thị lương đồ”
忸
怩
非
壯
志
,
擺
脫
是
良
圖
(Tống nhân khí quan nhập đạo
送
人
棄
官
入
道
) Thẹn lòng không chí lớn, Thì giải thoát (khỏi mọi ràng buộc) thật là kế hay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như Bãi lạc
擺
落
.
Bình luận
0