Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: QNWA (手弓田日)
Unicode: U+64FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨ
Âm Nôm: chỏ, dổ, lỗ, nhổ, rổ, trỏ, trổ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2