Có 1 kết quả:

toàn
Âm Hán Việt: toàn
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: QQOC (手手人金)
Unicode: U+6505
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cuán ㄘㄨㄢˊ, zǎn ㄗㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

toàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

họp lại, tích góp

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “toàn” 攢.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ toàn 攢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 攢.