Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺘歷
Nét bút: 一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: QMDM (手一木一)
Unicode: U+650A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Hình thái: ⿰⺘歷
Nét bút: 一丨一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: QMDM (手一木一)
Unicode: U+650A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: lách, rạch, rịch, vạch
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku), ラク (raku), レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): くす.ぐる (kusu.guru), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik6
Âm Nhật (onyomi): リャク (ryaku), ラク (raku), レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): くす.ぐる (kusu.guru), う.つ (u.tsu)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0