Có 2 kết quả:
toàn • toản
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 手 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘赞
Nét bút: 一丨一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: XQHUO (重手竹山人)
Unicode: U+6512
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 18
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
họp lại, tích góp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gom góp, chắp vá, họp lại: 攢錢 Góp tiền; 買些另件攢成一輛自行車 Mua phụ tùng về chắp vá (lắp ráp) thành chiếc xe đạp. Xem 攢 [zăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攢
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trữ, để dành: 攢糞 Trữ phân; 攢錢 Để dành tiền;
② (văn) Khoét (như 鑽, bộ 金). Xem 攢 [cuán].
② (văn) Khoét (như 鑽, bộ 金). Xem 攢 [cuán].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攢