Có 1 kết quả:

kiển
Âm Hán Việt: kiển
Tổng nét: 20
Bộ: thủ 手 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QJTO (手十廿人)
Unicode: U+6513
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: hin1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thò tay mà lấy — Ngạo mạn.