Có 1 kết quả:

quấn
Âm Hán Việt: quấn
Tổng nét: 22
Bộ: thủ 手 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノフ丨丨一一フノフ丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: QIPW (手戈心田)
Unicode: U+651F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.う (hiro.u), と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: kwan2, kwan3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhặt nhạnh

Từ điển trích dẫn

1. Nguyên là chữ “quấn” 捃.

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ quấn 捃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 捃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quấn