Có 1 kết quả:
tầm
Âm Hán Việt: tầm
Tổng nét: 16
Bộ: chi 支 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺支尋
Nét bút: 一丨フ丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: JESMI (十水尸一戈)
Unicode: U+6533
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: chi 支 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺支尋
Nét bút: 一丨フ丶フ一一一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: JESMI (十水尸一戈)
Unicode: U+6533
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: xún ㄒㄩㄣˊ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cành cây dài — Dài (trái với ngắn).