Có 3 kết quả:
phác • phốc • phộc
Tổng nét: 4
Bộ: phác 攴 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一フ丶
Thương Hiệt: YE (卜水)
Unicode: U+6534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: pō ㄆㄛ, pū ㄆㄨ
Âm Nôm: phộc
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: bok1, pok3
Âm Nôm: phộc
Âm Nhật (onyomi): ホク (hoku)
Âm Hàn: 복
Âm Quảng Đông: bok1, pok3
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh khẽ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh khẽ