Có 1 kết quả:

cải tiếu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lấy chồng lần nữa. § Cũng như “cải giá” 改嫁, “tái tiếu” 再醮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy chồng lần nữa, như Cải giá, Tái giá.