Có 1 kết quả:

chính cương

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giềng mối thi hành chính sự. ◇Giả Nghị 賈誼: “Thần trung quân minh, thử chi vị chính chi cương dã” 臣忠君明, 此之謂政之綱也 (Tân thư 新書, Đại chính hạ 大政下).
2. Cương lĩnh chính trị (của một đảng phái chẳng hạn).