Có 1 kết quả:
khấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gõ (cửa)
2. lạy, rập đầu
2. lạy, rập đầu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khấu” 叩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khấu 叩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 叩 (bộ 口).
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh