Có 1 kết quả:

khấu
Âm Hán Việt: khấu
Tổng nét: 9
Bộ: phác 攴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: PROK (心口人大)
Unicode: U+6542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

khấu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gõ (cửa)
2. lạy, rập đầu

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “khấu” 叩.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ khấu 叩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 叩 (bộ 口).